Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
chất làm lạnh: | R507/R404a | Quyền lực: | tùy chỉnh |
---|---|---|---|
hình băng: | khối băng | Điểm bán hàng chính: | Tự động |
Trọng lượng khối băng: | 2.5kg/5kg/10kg/15kg/20kg | Vật liệu: | Thép không gỉ |
Loại thiết bị bay hơi: | Loại ống cuộn | Van giãn nở: | Đan Mạch - Thương hiệu Danfoss |
Điểm nổi bật: | Máy làm đá viên R404a,Máy làm đá viên 304 SS |
Máy làm đá viên làm mát trực tiếp công nghiệp bằng thép không gỉ 304, Máy làm đá viên công suất lớn
Giới thiệu Máy làm đá khối làm lạnh trực tiếp CBFI
Máy làm đá viên làm lạnh trực tiếp CBFI là máy làm đá viên chuyên dụng tạo ra đá viên chất lượng cao và độ bền cao.Loại máy làm đá này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thủy sản, chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất và xây dựng.
Máy làm đá khối làm mát trực tiếp CBFI được biết đến với các tính năng độc đáo khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều chủ doanh nghiệp.Những tính năng này bao gồm khả năng sản xuất các khối băng lớn, khả năng bảo quản lạnh mạnh, khả năng chịu được sự tan chảy, chi phí thấp và dễ vận hành.
khối băng lớn
Một trong những ưu điểm đáng kể nhất của Máy làm đá khối làm mát trực tiếp CBFI là khả năng sản xuất các khối đá lớn.Tính năng này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu cung cấp đá liên tục, chẳng hạn như thủy sản và chế biến thực phẩm.Máy có thể sản xuất đá viên với nhiều kích cỡ khác nhau, từ 25kg đến 100kg tùy theo nhu cầu sử dụng của chủ doanh nghiệp.
Khả năng lưu trữ lạnh mạnh
Máy làm đá khối làm mát trực tiếp CBFI được thiết kế để đảm bảo rằng các khối đá vẫn bị đóng băng trong một thời gian dài.Hệ thống làm mát mạnh mẽ của máy đảm bảo rằng nhiệt độ của khối đá luôn ở mức -10℃ đến -15℃, lý tưởng cho việc lưu trữ và vận chuyển các khối đá.
Khả năng chịu được nóng chảy
Một tính năng khác khiến Máy làm đá khối làm mát trực tiếp CBFI khác biệt với các máy làm đá khác là khả năng chịu được sự tan chảy của nó.Các khối đá do máy tạo ra được tạo ra bằng phương pháp làm lạnh trực tiếp để đảm bảo rằng các khối đá vẫn đông lạnh trong thời gian dài hơn, ngay cả ở nhiệt độ nóng.
Giá thấp
Việc vận hành một máy làm đá có thể tốn kém, đó là lý do tại sao Máy làm đá khối làm lạnh trực tiếp CBFI là một lựa chọn phổ biến của các chủ doanh nghiệp.Chi phí thấp của máy làm cho nó trở thành một lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp nhỏ cần nguồn cung cấp đá liên tục.
Dê hoạt động
Máy làm đá khối làm mát trực tiếp CBFI được thiết kế để dễ vận hành.Nó đi kèm với một bảng điều khiển thân thiện với người dùng cho phép chủ doanh nghiệp theo dõi hiệu suất của máy và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.Việc bảo trì máy cũng đơn giản, giúp chủ doanh nghiệp dễ dàng duy trì máy ở tình trạng hoạt động tốt.
Phần kết luận
Máy làm đá khối làm lạnh trực tiếp CBFI là máy làm đá mạnh mẽ và đáng tin cậy, lý tưởng cho các ngành công nghiệp khác nhau.Các tính năng độc đáo của nó, bao gồm khả năng sản xuất các khối băng lớn, khả năng bảo quản lạnh mạnh, khả năng chịu được sự tan chảy, chi phí thấp và dễ vận hành, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều chủ doanh nghiệp.Khi tìm kiếm một máy làm đá đáng tin cậy, Máy làm đá khối làm mát trực tiếp CBFI là một lựa chọn tuyệt vời để xem xét.
Sơ lược về sản phẩm
Thông số máy làm đá khối làm lạnh trực tiếp
|
|||||||
KHÔNG.
|
Khả năng lam mat
(kw) |
Quyền lực
(kw) |
động cơ thang máy
(kw) |
Trọng lượng đá (kg)
|
Kích thước băng
|
Kích thước máy
|
|
Dài*Rộng*C (mm)
|
Dài*Rộng*C (mm)
|
||||||
ABI 10
|
12.02
|
4,22
|
2.2
|
5
|
120*100*500
|
2600*1100*2000
|
|
10
|
240*100*500
|
2600*1100*2000
|
|||||
ABI 20
|
22,9
|
7,7
|
3
|
5
|
120*100*500
|
2700*1510*2000
|
|
10
|
240*100*500
|
2700*1510*2000
|
|||||
ABI 30
|
30.9
|
10.33
|
4
|
10
|
240*100*500
|
3100*1650*2000
|
|
15
|
280*120*500
|
3400*1725*2000
|
|||||
ABI 50
|
61,8
|
20,5
|
5,5
|
20
|
260*120*730
|
4350*2310*2250
|
|
20
|
320*120*730
|
4500*2165*2250
|
|||||
KHÔNG.
|
Khả năng lam mat
(kw) |
Quyền lực
(kw) |
động cơ thang máy
(kw) |
Khối lượng đá (kg)
|
Kích thước băng
|
Kích thước máy
|
|
Dài*Rộng*C (mm)
|
Bộ nén L*W*H (mm)
|
Thiết bị bay hơi L*w*H (mm)
|
|||||
ABI 100
|
95,8
|
32,22
|
7,5
|
25
|
320*120*730
|
6450*2600*2250 (một mảnh)
|
|
11
|
30
|
310*150*730
|
2400*1700*2000
|
4900*2110*2250
|
|||
ABI 150
|
142,4
|
47,8
|
11
|
30
|
310*150*730
|
2950*2000*2250
|
5550*2460*2250
|
40
|
410*150*730
|
2950*2000*2250
|
5550*2460*2250
|
||||
ABI 200
|
185,4
|
61,5
|
15
|
40
|
410*150*730
|
3025*2200*2250
|
6800*2460*2600
|
50
|
350*180*950
|
3025*2200*2250
|
3800*2560*2600
|
||||
ABI 300
|
249,9
|
85,5
|
22,5
|
40
|
410*150*730
|
3325*2200*2500
|
6800*2460*2250*3
|
50
|
350*180*950
|
3325*2200*2500
|
6800*2460*2250*3
|
||||
1. Điều kiện hoạt động: nhiệt độ môi trường 32℃, nhiệt độ cấp nước 20℃.Do công nghệ sản phẩm được cập nhật liên tục, nếu dữ liệu bị thay đổi, nó sẽ được phản ánh trong kế hoạch báo giá.Dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào điều kiện thực tế.
2. Thông tin trên là theo thông số kỹ thuật bình ngưng làm mát bằng nước.Kích thước máy không có tháp giải nhiệt, tháp giải nhiệt thường lắp ngoài trời.
3. Điều kiện hoạt động: nhiệt độ nước: 23 độ C, nhiệt độ bay hơi: -12 độ C, nhiệt độ ngưng tụ 40 độ C, van tham chiếu dưới nguồn điện 50 Hz.Việc sản xuất máy thực tế sẽ có một chút thay đổi theo sự thay đổi của nhiệt độ nước và nhiệt độ môi trường.
|
Người liên hệ: Henry Lin
Tel: 86-180 2621 9032
Fax: 86-20-39199299